Bảng tin giá cả thị trường nông sản từ ngày 15 – 30/6/2019

0
672

                                                                                       Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)

TT

Sản phẩm

Thành phố Yên Bái

Huyện 

Lục Yên

Huyện 

Văn Yên

TX. 

Nghĩa Lộ

Huyện Mù Cang Chải

1

Thóc Chiêm Hương

8.500

8.500

8.000

8.000

2

Thóc Séng Cù

14.000

13.500

14.500

14.000

3

Gạo Chiêm hương

15.000

14.500

16.000

15.000

16.000

4

Gạo Séng Cù

23.000

22.500

23.500

22.500

25.000

5

Xoài Vân Du

25.000

20.000

20.000

22.000

25.000

6

Mận hậu

55.000

50.000

50.000

55.000

55.000

7

Vải thiều

35.000

33.000

35.000

35.000

40.000

8

Thanh long ruột đỏ

45.000

40.000

40.000

40.000

9

Lạc tươi L14

15.000

13.000

15.000

15.000

20.000

10

Đỗ xanh

45.000

45.000

40.000

40.000

50.000

11

Đỗ đen

50.000

48.000

45.000

45.000

55.000

12

Thịt bò bắp hoa

260.000

250.000

250.000

250.000

250.000

13

Thịt lợn hơi

40.000

42.000

40.000

39.000

42.000

14

Sườn

85.000

85.000

80.000

80.000

90.000

15

Thịt lợn mông sấn

80.000

80.000

85.000

85.000

90.000

16

Thịt lợn ba chỉ

80.000

80.000

85.000

80.000

85.000

17

Thịt vai

80.000

85.000

80.000

80.000

85.000

18

Giò lụa

130.000

120.000

120.000

125.000

140.000

19

Chim câu (con)

65.000

65.000

60.000

60.000

20

Trứng gà ta

5.000

5.000

5.000

5.000

5.000

21

Gà ta hơi

110.000

110.000

120.000

110.000

130.000

22

Ngan hơi

70.000

65.000

65.000

65.000

70.000

23

Vịt hơi

60.000

65.000

70.000

70.000

75.000

24

Trai trai

15.000

10.000

12.000

12.000

15.000

25

Cua

13.000

12.000

12.000

10.000

26

Cá trắm cỏ> 2kg

75.000

70.000

70.000

75.000

80.000

27

Cá rô phi đơn tính >1 kg

45.000

50.000

45.000

45.000

50.000

28

Quế thanh tươi loại 1

55.000

29

Quế thanh tươi loại 2

25.000

30

Tinh dầu quế (lít)

700.000

Theo Trung tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái