0
464
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2021  
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 332/BC-STC ngày 04 tháng 3 năm 2021 của Sở Tài chính)  
STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú  
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8 (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11 -12  
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM  
1 10.001 Gạo tẻ thường Thái Bình đ/kg Bán lẻ            13.000       13.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ            17.000            17.800             800                  5 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ            84.000            78.000         (6.000)                 (7) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ          158.000          155.000         (3.000)                 (2) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ          260.000          260.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ          250.000          260.000        10.000                  4 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ          110.000          115.000          5.000                  5 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
8 10.008 Gà công nghiệp Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ            75.000            77.000          2.000                  3 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ          170.000          170.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ            73.000            73.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
11 10.011 Cá chép Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ            60.000            65.000          5.000                  8 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ          255.000          260.000          5.000                  2 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
13 10.013 Bắp cải trắng Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ              9.000              7.000         (2.000)               (22) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ            10.000              9.000         (1.000)               (10) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ            15.000            13.000         (2.000)               (13) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
16 10.016 Cà chua Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ            11.000              9.000         (2.000)               (18) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ  
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ              4.000              4.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ            43.000            43.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ            14.500            14.500                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ          175.000          175.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng  
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP  
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ            30.000            30.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty giống cây trồng trung ương  
20.010 Giống lúa Khang dân 18 (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ            25.000            25.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty giống cây trồng trung ương  
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1 Loại 0,5kg/gói đ/kg Giá bán lẻ          320.000          320.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty giống cây trồng trung ương  
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1 Loại 1kg/gói đ/kg Giá bán lẻ            40.000            40.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty giống cây trồng trung ương  
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ     10.000.000     10.000.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty TNHH Hoa Sen – Hồ Chí Minh  
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ       5.500.000       5.500.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt  
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán buôn            18.900            18.900                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco  
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán buôn              4.200              4.200                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco  
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán buôn              4.200              4.200                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco  
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 100 liều/lọ Đ/liều Giá bán buôn                 200                 200                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco  
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 150 liều/lọ Đ/liều Giá bán buôn                 160                 160                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet  
25 20.057 Thuốc thú ý Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/lọ 1 gr Giá bán buôn              4.200              4.400             200                  5 Sở NN&PTTN báo cáo Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet  
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l đ/chai Giá bán buôn          155.000          155.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương  
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g đ/gói Giá bán buôn              4.600              4.600                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương  
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán buôn            95.000            95.000                –                 – Sở NN&PTTN báo cáo Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn  
29 20.061 Phân đạm urê Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán buôn              6.600              7.700          1.100                17 Sở NN&PTTN báo cáo Phân đạm – Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng  
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán buôn              3.950              4.000               50                  1 Sở NN&PTTN báo cáo Phân NPK 5.10.3 – Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng  
III 3 ĐỒ UỐNG  
31 30.001 Nước khoáng Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ              5.000              5.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ            44.000            44.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ          175.000          175.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ          230.000          230.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT  
35 40.001 Xi măng Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ            43.850            43.850                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, Cty Hòa Bình, vỏ 2 lớp
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ            15.018            15.018                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ          200.000          200.000                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm – CTCPXD Đăng Dương Việt Nam
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ          200.000          200.000                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm – CTCPXD Đăng Dương Việt Nam
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ            90.000            90.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng, hạt thô – Cty TNHH Mạnh Lâm Yên Bái
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ              1.090              1.090                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ            56.364            56.364                –                 – Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90×2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai            30.067            31.567          1.500                  5 Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ              5.800              5.800                –                 – Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI  
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ                 750                 750                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ                 700                 700                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống đ/viên Giá bán lẻ                 750                 750                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ              1.200              1.200                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ              2.400              2.400                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ                 700                 700                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ                 400                 400                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ              1.300              1.300                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ  
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ            38.700            38.700                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ          226.500          226.500                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ            43.900            43.900                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ            65.400            65.400                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ            43.100            43.100                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ            32.800            32.800                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ          244.000          244.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ          337.000          337.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ            72.300            72.300                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ          100.000          100.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ          476.500          476.500                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ            49.000            49.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ            69.000            69.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ            42.400            42.400                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ            45.900            45.900                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ          231.000          231.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ          324.000          324.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ            81.800            81.800                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ            40.000            40.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ          150.000          150.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ          100.000          100.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ            90.000            90.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ            30.000            30.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ            50.000            50.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ          160.000          160.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ          330.000          330.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ            60.000            60.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG  
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ              3.000              3.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ              5.000              5.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài  Tuyến Hà Nội – Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ          120.000          120.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi  Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ đ/km Giá bán lẻ            12.000            12.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai            16.620            17.370             750                  5 Kê khai giá Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai            17.710            18.540             830                  5 Kê khai giá Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai            13.300            14.110             810                  6 Kê khai giá Đã bao gồm VAT (0,05S – II)
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC  
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ          180.000          180.000                –                 – Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ            80.000            80.000                –                 – Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ          100.000          100.000                –                 – Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ          434.000          434.000                –                 – Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ          680.000          680.000                –                 – Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH  
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ          500.000          500.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ          250.000          250.000                –                 – Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ  
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ              5.470              5.630             160                  3 Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ            23.070            22.885            (185)                 (1) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại