BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2021 | |||||||||||||||||||||||||||
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 332/BC-STC ngày 04 tháng 3 năm 2021 của Sở Tài chính) | |||||||||||||||||||||||||||
STT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách | Đơn vị tính | Loại giá | Giá kỳ trước | Giá kỳ này | Mức tăng (giảm) | Tỷ lệ tăng (giảm) (%) | Nguồn thông tin | Ghi chú | ||||||||||||||||
-1 | -2 | -3 | -4 | -5 | -6 | -7 | -8 | (9)=(8-7) | (10)=(9/7) | -11 | -12 | ||||||||||||||||
I. | 1 | LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM | |||||||||||||||||||||||||
1 | 10.001 | Gạo tẻ thường | Thái Bình | đ/kg | Bán lẻ | 13.000 | 13.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
2 | 10.002 | Gạo tẻ ngon | Tám thơm | đ/kg | Giá bán lẻ | 17.000 | 17.800 | 800 | 5 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
3 | 10.003 | Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) | đ/kg | Giá bán lẻ | 84.000 | 78.000 | (6.000) | (7) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | |||||||||||||||||
4 | 10.004 | Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) | đ/kg | Giá bán lẻ | 158.000 | 155.000 | (3.000) | (2) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | |||||||||||||||||
5 | 10.005 | Thịt bò thăn | Loại 1 hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 260.000 | 260.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
6 | 10.006 | Thịt bò bắp | Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái | đ/kg | Giá bán lẻ | 250.000 | 260.000 | 10.000 | 4 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
7 | 10.007 | Gà ta | Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 110.000 | 115.000 | 5.000 | 5 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
8 | 10.008 | Gà công nghiệp | Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 75.000 | 77.000 | 2.000 | 3 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
9 | 10.009 | Giò lụa | Loại 1 kg | đ/kg | Giá bán lẻ | 170.000 | 170.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
10 | 10.010 | Cá quả (cá lóc) | Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 73.000 | 73.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
11 | 10.011 | Cá chép | Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 60.000 | 65.000 | 5.000 | 8 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
12 | 10.012 | Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt | Loại 40-45 con/kg | đ/kg | Giá bán lẻ | 255.000 | 260.000 | 5.000 | 2 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
13 | 10.013 | Bắp cải trắng | Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp | đ/kg | Giá bán lẻ | 9.000 | 7.000 | (2.000) | (22) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
14 | 10.014 | Cải xanh | Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa | đ/kg | Giá bán lẻ | 10.000 | 9.000 | (1.000) | (10) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
15 | 10.015 | Bí xanh | Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến | đ/kg | Giá bán lẻ | 15.000 | 13.000 | (2.000) | (13) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
16 | 10.016 | Cà chua | Quả to vừa, 8-10 quả/kg | đ/kg | Giá bán lẻ | 11.000 | 9.000 | (2.000) | (18) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ | ||||||||||||||||
17 | 10.017 | Muối hạt | Gói 01 kg | đ/kg | Giá bán lẻ | 4.000 | 4.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
18 | 10.018 | Dầu thực vật | Chai 01 lít | đ/lít | Giá bán lẻ | 43.000 | 43.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
19 | 10.019 | Đường trắng kết tinh, nội | Gói 01 kg | đ/kg | Giá bán lẻ | 14.500 | 14.500 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
20 | 10.020 | Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi | Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g | đ/hộp | Giá bán lẻ | 175.000 | 175.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng | ||||||||||||||||
II | 2 | VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
21 | 20.004 | Giống lúa Nếp 87, cấp NC | (PP40kg/bao) | đ/kg | Giá bán lẻ | 30.000 | 30.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty giống cây trồng trung ương | ||||||||||||||||
20.010 | Giống lúa Khang dân 18 | (PP40kg/bao) | đ/kg | Giá bán lẻ | 25.000 | 25.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty giống cây trồng trung ương | |||||||||||||||||
22 | 20.022 | Giống ngô HN88, cấp F1 | Loại 0,5kg/gói | đ/kg | Giá bán lẻ | 320.000 | 320.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty giống cây trồng trung ương | ||||||||||||||||
20.024 | Giống ngô LVN10, cấp F1 | Loại 1kg/gói | đ/kg | Giá bán lẻ | 40.000 | 40.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty giống cây trồng trung ương | |||||||||||||||||
23 | 20.037 | Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 | đ/kg | Giá bán lẻ | 10.000.000 | 10.000.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty TNHH Hoa Sen – Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||
20.038 | Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 | đ/kg | Giá bán lẻ | 5.500.000 | 5.500.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt | ||||||||||||||||||
24 | 20.051 | Vac-xin Lở mồm long móng | 25 liều/lọ, nhũ dầu | Đ/liều | Giá bán buôn | 18.900 | 18.900 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco | ||||||||||||||||
20.053 | Vac-xin tụ huyết trùng | dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu | Đ/liều | Giá bán buôn | 4.200 | 4.200 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco | |||||||||||||||||
20.054 | Vac-xin dịch tả lợn | 10 liều/lọ, đông khô | Đ/liều | Giá bán buôn | 4.200 | 4.200 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco | |||||||||||||||||
20.055 | Vac-xin cúm gia cầm | 100 liều/lọ | Đ/liều | Giá bán buôn | 200 | 200 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco | |||||||||||||||||
20.056 | Vac-xin dịch tả vịt | 150 liều/lọ | Đ/liều | Giá bán buôn | 160 | 160 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet | |||||||||||||||||
25 | 20.057 | Thuốc thú ý | Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. | đ/lọ 1 gr | Giá bán buôn | 4.200 | 4.400 | 200 | 5 | Sở NN&PTTN báo cáo | Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet | ||||||||||||||||
26 | 20.058 | Thuốc trừ sâu | Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l | đ/chai | Giá bán buôn | 155.000 | 155.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương | ||||||||||||||||
27 | 20.059 | Thuốc trừ bệnh | Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g | đ/gói | Giá bán buôn | 4.600 | 4.600 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương | ||||||||||||||||
28 | 20.060 | Thuốc trừ cỏ | Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml | đ/chai | Giá bán buôn | 95.000 | 95.000 | – | – | Sở NN&PTTN báo cáo | Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn | ||||||||||||||||
29 | 20.061 | Phân đạm urê | Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; | đ/kg | Giá bán buôn | 6.600 | 7.700 | 1.100 | 17 | Sở NN&PTTN báo cáo | Phân đạm – Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
30 | 20.062 | Phân NPK | Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. | đ/kg | Giá bán buôn | 3.950 | 4.000 | 50 | 1 | Sở NN&PTTN báo cáo | Phân NPK 5.10.3 – Lâm Thao đóng bao 50kg; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
III | 3 | ĐỒ UỐNG | |||||||||||||||||||||||||
31 | 30.001 | Nước khoáng | Chai nhựa 500ml | đ/chai | Giá bán lẻ | 5.000 | 5.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
32 | 30.002 | Rượu vang nội | Chai 750ml | đ/chai | Giá bán lẻ | 44.000 | 44.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
33 | 30.003 | Nước giải khát có ga | Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến | đ/thùng 24 lon | Giá bán lẻ | 175.000 | 175.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
34 | 30.004 | Bia lon | Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến | đ/thùng 24 lon | Giá bán lẻ | 230.000 | 230.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng | ||||||||||||||||
IV | 4 | VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT | |||||||||||||||||||||||||
35 | 40.001 | Xi măng | Yên Bái PCB30 bao 50kg | đ/bao | Giá bán lẻ | 43.850 | 43.850 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, Cty Hòa Bình, vỏ 2 lớp | ||||||||||||||||
36 | 40.002 | Thép xây dựng | Thép tròn phi 6 | đ/kg | Giá bán lẻ | 15.018 | 15.018 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái | ||||||||||||||||
37 | 40.003 | Cát xây | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá bán lẻ | 200.000 | 200.000 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm – CTCPXD Đăng Dương Việt Nam | ||||||||||||||||
38 | 40.004 | Cát vàng | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá bán lẻ | 200.000 | 200.000 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm – CTCPXD Đăng Dương Việt Nam | ||||||||||||||||
39 | 40.005 | Cát đen đổ nền | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá bán lẻ | 90.000 | 90.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng, hạt thô – Cty TNHH Mạnh Lâm Yên Bái | ||||||||||||||||
40 | 40.006 | Gạch xây | Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương | đ/viên | Giá bán lẻ | 1.090 | 1.090 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC | ||||||||||||||||
41 | 40.007 | Ống nhựa | Phi 90 loại 1 | đ/m | Giá bán lẻ | 56.364 | 56.364 | – | – | Thông báo giá vật liệu xây dựng | Ống nhựa uPVC 90×2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho | ||||||||||||||||
42 | 40.008 | Gas đun | Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) | đ/kg | Giá kê khai | 30.067 | 31.567 | 1.500 | 5 | Kê khai giá | Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng | ||||||||||||||||
43 | 40.009 | Nước sạch sinh hoạt | Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái | đ/m3 | Giá bán lẻ | 5.800 | 5.800 | – | – | Định giá của UBND tỉnh | Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT | ||||||||||||||||
V | 5 | THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI | |||||||||||||||||||||||||
44 | 50.001 | Thuốc tim mạch | Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 750 | 750 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: AmloBoston *Xuất xứ: Việt Nam *Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên *Nhà SX: Boston Pharma |
||||||||||||||||
45 | 50.002 | Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng | Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 700 | 700 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Amoxycilin 500mg *Xuất xứ: Việt nam *Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1 |
||||||||||||||||
46 | 50.003 | Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm | Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 750 | 750 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Stugerol 25mg *Xuất xứ: Thái lan *Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên *Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương |
||||||||||||||||
47 | 50.004 | Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương | Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 1.200 | 1.200 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM:Panadol 500mg, *Xuất xứ: malaysia, *Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp *Nhà NK: Vimedex Bình Dương. |
||||||||||||||||
48 | 50.005 | Thuốc tác dụng trên đường hô hấp | Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 2.400 | 2.400 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Alpha choay *Xuất xứ: Việt nam *Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên *Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam |
||||||||||||||||
49 | 50.006 | Thuốc vitamin và khoáng chất | Vitamin B1 100mg; viên nang uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 700 | 700 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Vitamin B1 *Xuất xứ: Việt Nam *Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên *Nhà SX: CTP DP Inmexpharm |
||||||||||||||||
50 | 50.007 | Thuốc đường tiêu hóa | Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 400 | 400 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Omeprazol *Xuất xứ : India *Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên *Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd |
||||||||||||||||
51 | 50.008 | Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết | Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống | đ/viên | Giá bán lẻ | 1.300 | 1.300 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | *Tên TM: Medrol 4mg *Xuất xứ: Ý *Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội |
||||||||||||||||
VI | 6 | DỊCH VỤ Y TẾ | |||||||||||||||||||||||||
53 | 60.001 | Khám bệnh | Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước | đ/lượt | Giá bán lẻ | 38.700 | 38.700 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | ||||||||||||||||
54 | 60.002 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá bán lẻ | 226.500 | 226.500 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
55 | 60.003 | Siêu âm | đ/lượt | Giá bán lẻ | 43.900 | 43.900 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
56 | 60.004 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá bán lẻ | 65.400 | 65.400 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
57 | 60.005 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá bán lẻ | 43.100 | 43.100 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
58 | 60.006 | Điện tâm đồ | đ/lượt | Giá bán lẻ | 32.800 | 32.800 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
59 | 60.007 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá bán lẻ | 244.000 | 244.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
60 | 60.008 | Hàn composite cổ răng | đ/lượt | Giá bán lẻ | 337.000 | 337.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
61 | 60.009 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá bán lẻ | 72.300 | 72.300 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
62 | 60.010 | Khám bệnh | Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước | đ/lượt | Giá bán lẻ | 100.000 | 100.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh | ||||||||||||||||
63 | 60.011 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá bán lẻ | 476.500 | 476.500 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
64 | 60.012 | Siêu âm | đ/lượt | Giá bán lẻ | 49.000 | 49.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
65 | 60.013 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá bán lẻ | 69.000 | 69.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
66 | 60.014 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá bán lẻ | 42.400 | 42.400 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
67 | 60.015 | Điện tâm đồ | đ/lượt | Giá bán lẻ | 45.900 | 45.900 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
68 | 60.016 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá bán lẻ | 231.000 | 231.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
69 | 60.017 | Hàn composite cổ răng | đ/lượt | Giá bán lẻ | 324.000 | 324.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
70 | 60.018 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá bán lẻ | 81.800 | 81.800 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | |||||||||||||||||
71 | 60.019 | Khám bệnh | Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. | đ/lượt | Giá bán lẻ | 40.000 | 40.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện 103 | ||||||||||||||||
72 | 60.020 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá bán lẻ | 150.000 | 150.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
73 | 60.021 | Siêu âm | đ/lượt | Giá bán lẻ | 100.000 | 100.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
74 | 60.022 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá bán lẻ | 90.000 | 90.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | SX-quang phổi; Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
75 | 60.023 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá bán lẻ | 30.000 | 30.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
76 | 60.024 | Điện tâm đồ | đ/lượt | Giá bán lẻ | 50.000 | 50.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
77 | 60.025 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá bán lẻ | 160.000 | 160.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Nội soi thực quản; Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
78 | 60.026 | Hàn composite cổ răng | đ/lượt | Giá bán lẻ | 330.000 | 330.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Hàn răng; Bệnh viện 103 | |||||||||||||||||
79 | 60.027 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá bán lẻ | 60.000 | 60.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Điện châm; Bệnh viện Tràng An | |||||||||||||||||
VII | 7 | GIAO THÔNG | |||||||||||||||||||||||||
80 | 70.001 | Trông giữ xe máy | Trông xe ban ngày | đ/lượt | Giá bán lẻ | 3.000 | 3.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | |||||||||||||||||
81 | 70.002 | Trông giữ ô tô | Trông xe ban ngày | đ/lượt | Giá bán lẻ | 5.000 | 5.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | |||||||||||||||||
82 | 70.003 | Giá cước ô tô đi đường dài | Tuyến Hà Nội – Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh | đ/vé | Giá bán lẻ | 120.000 | 120.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT | ||||||||||||||||
83 | 70.005 | Giá cước taxi | Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ | đ/km | Giá bán lẻ | 12.000 | 12.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT | ||||||||||||||||
84 | 70.006 | Xăng E5 Ron 92 | đ/lít | Giá kê khai | 16.620 | 17.370 | 750 | 5 | Kê khai giá | Đã bao gồm VAT | |||||||||||||||||
85 | 70.007 | Xăng Ron 95 | đ/lít | Giá kê khai | 17.710 | 18.540 | 830 | 5 | Kê khai giá | Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV) | |||||||||||||||||
86 | 70.008 | Dầu Diezel | đ/lít | Giá kê khai | 13.300 | 14.110 | 810 | 6 | Kê khai giá | Đã bao gồm VAT (0,05S – II) | |||||||||||||||||
VIII | 8 | DỊCH VỤ GIÁO DỤC | |||||||||||||||||||||||||
87 | 80.001 | Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập | Trường mầm non thực hành | Đồng/tháng | Giá bán lẻ | 180.000 | 180.000 | – | – | Giá HĐND quy định | Nhà trẻ | ||||||||||||||||
88 | 80.002 | Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) | Trường THCS Quang Trung | Đồng/tháng | Giá bán lẻ | 80.000 | 80.000 | – | – | Giá HĐND quy định | |||||||||||||||||
89 | 80.003 | Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) | Trường THPT Nguyễn Huệ | Đồng/tháng | Giá bán lẻ | 100.000 | 100.000 | – | – | Giá HĐND quy định | |||||||||||||||||
90 | 80.005 | Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý | Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm | Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ | Giá bán lẻ | 434.000 | 434.000 | – | – | Giá HĐND quy định | |||||||||||||||||
91 | 80.006 | Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập | Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật | Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ | Giá bán lẻ | 680.000 | 680.000 | – | – | Giá HĐND quy định | |||||||||||||||||
IX | 9 | GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH | |||||||||||||||||||||||||
92 | 90.002 | Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương | Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí | đ/ngày-đêm | Giá bán lẻ | 500.000 | 500.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT | ||||||||||||||||
93 | 90.003 | Phòng nhà khách tư nhân | 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín | đ/ngày-đêm | Giá bán lẻ | 250.000 | 250.000 | – | – | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT | ||||||||||||||||
X | 10 | VÀNG, ĐÔ LA MỸ | |||||||||||||||||||||||||
94 | 100.001 | Vàng 99,99% | Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ | 1000 đ/chỉ | Giá bán lẻ | 5.470 | 5.630 | 160 | 3 | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Vàng nhẫn tròn thị trường tự do | ||||||||||||||||
95 | 100.002 | Đô la Mỹ | Loại tờ 100USD | đ/USD | Giá bán lẻ | 23.070 | 22.885 | (185) | (1) | Do trực tiếp điều tra, thu thập | Giá bán ra của ngân hàng thương mại |