Bảng tin giá cả thị trường nông sản từ ngày 01 – 15/03/2020

0
616

 

Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)

TT Sản phẩm Thành phố Yên Bái Huyện Lục Yên Huyện Văn Yên TX. Nghĩa Lộ Huyện

Mù Cang Chải

1 Gạo Chiêm hương 15.500 16.000 16.000 16.000 16.000
2 Gạo Séng Cù 22.000 23.000 23.000 23.000
3 Bí xanh 15.000 15.000 15.000 15.000 16.000
4 Quả Su su 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
5 Khoai tây 15.000 15.000 17.000 15.000 18.000
6 Hành củ khô 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
7 Hành lá 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
8 Rau bắp cải 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
9 Rau su hào 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
10 Cà rốt 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
11 Măng vầu ngọt 20.000 20.000 20.000 20.000 25.000
12 Măng vầu đắng 15.000 15.000 15.000 15.000 20.000
13 Cà chua 15.000 15.000 15.000 15.000 20.000
14 Thịt trâu 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000
15 Thịt bò 260.000 260.000 260.000 260.000 270.000
16 Thịt lợn hơi 78.000 75.000 75.000 76.000 78.000
17 Sườn 150.000 160.000 160.000 160.000 160.000
18 Thịt lợn mông sấn 140.000 150.000 150.000 150.000 160.000
19 Thịt lợn ba chỉ 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
20 Thịt nạc vai 150.000 150.000 150.000 160.000 170.000
21 Giò lụa 170.000 170.000 170.000 170.000 180.000
22 Trứng gà ta 4.500 5.000 5.000 5.000 5.000
23 Trứng vịt 3.000 3.500 3.500 3.500 3.500
24 Gà ta hơi 120.000 120.000 130.000 120.000 130.000
25 Cá trắm cỏ (trên 2kg/con) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
26 Ngan hơi 70.000 70.000 70.000 70.000 75.000
27 Vịt hơi 65.000 70.000 70.000 70.000 70.000
28 Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng) 90.000 90.000 90.000 95.000 95.000
29 Chè khô (Bát tiên) 200.000
30 Tinh dầu quế 600.000

Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái