Bảng tin giá cả thị trường nông sản từ ngày 01 – 15/10/2020

0
505

 

                                                         

TT

Sản phẩm

Thành phố Yên Bái

Huyện Lục Yên

Huyện Văn Yên

TX

Nghĩa Lộ

Huyện Mù Cang Chải

1

Gạo Chiêm hương

16.000

15.000

15.000

15.000

16.000

2

Gạo Séng Cù

22.000

23.000

23.000

22.000

3

Quả bí xanh

18.000

18.000

18.000

18.000

20.000

4

Quả mướp

15.000

12.000

12.000

12.000

15.000

5

Quả hồng giòn

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

6

Quả bưởi chua

15.000

15.000

15.000

15.000

17.000

7

Táo mèo tươi

20.000

20.000

20.000

15.000

15.000

8

Táo mèo khô

60.000

60.000

60.000

60.000

55.000

9

 Khoai sọ

25.000

20.000

20.000

20.000

22.000

10

Rau cải canh

16.000

15.000

15.000

15.000

17.000

11

Rau cải ngọt

16.000

15.000

15.000

15.000

18.000

12

Rau ngót

7.000

8.000

8.000

7.000

8.000

13

Cà chua

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

14

Thịt trâu

280.000

270.000

270.000

260.000

270.000

15

Thịt bò

270.000

260.000

260.000

260.000

260.000

16

Thịt lợn hơi

75.000

73.000

73.000

72.000

80.000

17

Sườn

150.000

160.000

160.000

150.000

160.000

18

Thịt lợn mông sấn

150.000

150.000

150.000

150.000

160.000

19

Thịt lợn ba chỉ

150.000

140.000

140.000

140.000

160.000

20

Thịt nạc vai

150.000

150.000

150.000

150.000

160.000

21

Giò lụa

170.000

170.000

170.000

170.000

180.000

22

Trứng gà ta

4.500

4.000

4.000

4.000

5.000

23

Trứng vịt

3.000

3.000

3.200

3.000

3.500

24

Gà ta hơi

110.000

110.000

100.000

100.000

110.000

25

Tôm (ao, hồ)

200.000

200.000

200.000

200.000

220.000

26

Ngan hơi

65.000

70.000

65.000

65.000

70.000

27

Vịt hơi

55.000

55.000

50.000

50.000

55.000

28

Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng)

70.000

75.000

75.000

75.000

80.000

29

Chè khô (Bát tiên)

200.000

30

Tinh dầu quế

600.000

Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)

Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái