STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
-5
|
-6
|
-7
|
-8
|
(9)=(8-7)
|
(10)=(9/7)
|
-11
|
-12
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
1
|
10.001
|
Gạo tẻ thường |
Thái Bình |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
2
|
10.002
|
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
17.000 |
17.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
3
|
10.003
|
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
68.000 |
67.000 |
(1.000) |
(1) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
4
|
10.004
|
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
140.000 |
135.000 |
(5.000) |
(4) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
5
|
10.005
|
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
260.000 |
260.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
6
|
10.006
|
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
255.000 |
255.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
7
|
10.007
|
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
110.000 |
110.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
8
|
10.008
|
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
70.000 |
75.000 |
5.000 |
7 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
9
|
10.009
|
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
160.000 |
155.000 |
(5.000) |
(3) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
10
|
10.010
|
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
11
|
10.011
|
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
65.000 |
65.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
12
|
10.012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
245.000 |
250.000 |
5.000 |
2 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
13
|
10.013
|
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
19.000 |
17.000 |
(2.000) |
(11) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
14
|
10.014
|
Cải xanh |
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
18.000 |
17.000 |
(1.000) |
(6) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
15
|
10.015
|
Bí xanh |
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
15.000 |
17.000 |
2.000 |
13 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
16
|
10.016
|
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
23.000 |
24.000 |
1.000 |
4 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
17
|
10.017
|
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
18
|
10.018
|
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít
|
Giá bán lẻ |
43.000 |
43.000 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
19
|
10.019
|
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg
|
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
– |
– |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20
|
10.020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g |
đ/hộp
|
Giá bán lẻ |
175.000 |
175.000 |
– |
– |
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|